``` što Nešto - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "što nešto" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "što nešto" trong câu:

Divljih životinja sa zvučnim znanstvenim latinskim imenima što nešto govore o našoj DNA.
Tên khoa học tiếng Latin của động vật hoang dã có nghĩa là về cái gì đó D.N.A của chúng ta.
Najbrže što nešto ovakvo i može ići.
Nhanh gọn kiểu... thế này này. Cho nên...
Pokupi sve što nešto vrijedi i bježi odavde.
Mày đi xem xem có cái gì đáng giữ lại, sau đó rời khỏi đây ngay.
Ok, neka mi se što nešto za svoj mučnine.
Được rồi, để cô lấy cho em thứ gì đó để chống buồn nôn.
Zato što nešto specijalno planira za tvoju malu djevojku.
Vì Đại ca có một kế hoạch đặc biệt cho con gái anh.
Interesantno pitanje je, samo zato što nešto misli drugačije od vas, da li to znači da ne misli?
Câu hỏi thú vị ở đây là, chỉ bởi vì một thứ... suy nghĩ theo cách khác biệt so với anh, thì có phải là nó không biết suy nghĩ không?
Smo mogli dobiti to što nešto novca, mislim.
Chúng ta sẽ kiếm thêm ít tiền.
Što ako je moral, odnosno ono što nešto čini moralnim samo pitanje povećavanja užitka i smanjivanja boli?
Sẽ ra sao, nếu đạo lí, nếu những gì tạo nên đạo lí, chỉ là vấn đề của nó có tối đa hóa sự hài lòng và tối thiểu hóa nỗi đau hay không?
0.56349492073059s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?